1. Định nghĩa và phạm vi

Supply Chain (Chuỗi cung ứng)

Supply Chain là toàn bộ quá trình lên kế hoạch, tìm nguồn nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, lưu kho, phân phối và chăm sóc hậu mãi nhằm đảm bảo hàng hóa/dịch vụ đến tay khách hàng đúng thời điểm, đúng cách và tối ưu chi phí.

Theo Inbound Logistics (2023) “Chuỗi cung ứng là mạng lưới liên kết của các công ty, con người, công nghệ, hoạt động và tài nguyên có liên quan đến việc di chuyển sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.” Vậy nên chuỗi cung ứng không chỉ đơn thuần là vận hành, mà còn liên quan đến quản trị chiến lược, từ thiết kế mạng lưới cung ứng, quản trị rủi ro, tối ưu tồn kho, cho đến xây dựng quan hệ với nhà cung cấp. Chẳng hạn như hãng thời trang Zara là một trong những điển hình về việc tối ưu chuỗi cung ứng, thời gian từ thiết kế đến bày bán tại cửa hàng chỉ trong 2–3 tuần nhờ chuỗi cung ứng tích hợp chặt chẽ từ sản xuất đến logistics. (Theo Harvard Business Review.)

Logistics

Logisticsmột bộ phận vận hành nằm trong chuỗi cung ứng, tập trung vào quá trình lập kế hoạch, lưu trữ, thực hiện vận chuyển,  kiểm soát xử lý đơn hàng và phân phối sản phẩm hiệu quả luồng đi và lưu trữ của hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu dùng nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

  • Các hoạt động logistics bao gồm:

  • Quản lý kho và hàng tồn

  • Vận tải nội địa và quốc tế

  • Giao nhận, bốc dỡ và đóng gói

  • Thực hiện đơn hàng (Order Fulfillment)

  • Quản lý hàng trả lại (Reverse Logistics)

Amazon sử dụng hệ thống logistics tối ưu với hơn 175 trung tâm hoàn thiện đơn hàng trên toàn cầu, giúp giao hàng trong ngày (same-day) tại nhiều thị trường. Đây là yếu tố cốt lõi giúp Amazon giữ vững vị trí dẫn đầu trong ngành thương mại điện tử.

So sánh nhanh

Đặc điểm

Supply Chain

Logistics

Mục tiêu

Chiến lược dài hạn

Vận hành ngắn hạn

Phạm vi

Bao quát toàn bộ chuỗi giá trị

Chuyên về lưu trữ và vận chuyển

Giai đoạn

Từ lên kế hoạch đến hậu cần

Từ lưu kho đến giao hàng

Chức năng

Quản trị chiến lược, tối ưu hệ thống

Thi hành và tối ưu giao nhận

  • SCM quản lý mọi khâu gồm tìm nguồn, sản xuất, phân phối và xử lý trả hàng.

  • Logistics phụ trách di chuyển, lưu kho và giao nhận cuối cùng.

2. Mối liên hệ chặt chẽ giữa Supply Chain & Logistics

Dù có vai trò và phạm vi khác nhau, supply chain management (SCM)logistics không hoạt động tách biệt. Thực tế, logistics chính là “cánh tay phải” thi hành các chiến lược được vạch ra bởi supply chain, và cả hai cần phối hợp nhịp nhàng để đảm bảo hàng hóa/dịch vụ được cung ứng đúng hạn, đúng cách và với chi phí tối ưu.

Logistics là phần thi hành chiến lược của Supply Chain

Supply Chain Management mang tính chiến lược, bao gồm:

  • Lập kế hoạch cung ứng

  • Dự báo nhu cầu

  • Quản lý nhà cung cấp

  • Quản trị sản xuất và phân phối

Trong khi đó, logistics chịu trách nhiệm biến các chiến lược đó thành hiện thực. Điều này bao gồm việc:

  • Lưu trữ nguyên vật liệu

  • Điều phối vận tải hàng hóa

  • Thực hiện đơn hàng

  • Quản lý hàng trả lại và các dịch vụ hậu cần

Ví dụ thực tiễn:
Một doanh nghiệp FMCG như Unilever xây dựng kế hoạch cung ứng toàn cầu với hơn 190 quốc gia. Kế hoạch này sẽ do bộ phận logistics nội bộ và đối tác thực hiện, đảm bảo sản phẩm đến kệ siêu thị đúng thời điểm và đúng tiêu chuẩn. Hệ thống logistics chính là “chân chạy” cho chiến lược chuỗi cung ứng toàn cầu.

Cùng chia sẻ mục tiêu tối ưu chi phí và trải nghiệm khách hàng

SCM và logistics tuy hoạt động ở cấp độ khác nhau, nhưng cùng chia sẻ 3 mục tiêu cốt lõi:

  • Tối ưu chi phí vận hành (giảm tồn kho, chi phí lưu kho, vận tải)

  • Đảm bảo giao hàng đúng thời điểm (On-time Delivery)

  • Nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng

Theo báo cáo của Gartner Supply Chain Top 25 (2024), các doanh nghiệp có chuỗi cung ứng hiệu quả giảm trung bình 15–30% chi phí logisticsnâng tỷ lệ giao hàng đúng hẹn lên 96%.

3. Tại sao doanh nghiệp cần chú trọng cả Chuỗi cung ứng & Logistics?

Trong thời đại kinh doanh lấy khách hàng làm trung tâm và biến động chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng khó lường (hậu COVID-19, chiến tranh thương mại, thiếu container, giá xăng tăng…), doanh nghiệp không thể chỉ tập trung vào vận hành mà bỏ quên phần chiến lược  hay ngược lại. Việc chú trọng đồng thời cả Supply Chain Management (SCM)logistics chính là cách doanh nghiệp xây dựng năng lực cạnh tranh từ gốc rễ.

Tăng hiệu quả vận hành nội bộ

SCM giúp doanh nghiệp: 

  • Lên kế hoạch cung ứng chính xác

  • Dự báo nhu cầu thị trường hiệu quả

  • Tối ưu luồng nguyên liệu, sản xuất và phân phối

Còn logistics đảm nhiệm phần thực thi:

  • Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng tiến độ

  • Quản lý kho hàng chính xác theo thời gian thực

  • Tối ưu hoá chi phí vận chuyển và lưu trữ

Kết quả:

  • Giảm thiểu rủi ro tắc nghẽn vận hành

  • Tăng hiệu suất sản xuất và giao hàng

  • Cải thiện năng suất đội ngũ logistics và kho bãi

Ví dụ thực tế:
Theo báo cáo của Deloitte (2024), các doanh nghiệp có chiến lược SCM và logistics đồng bộ có thể tiết kiệm từ 20–30% chi phí vận hành, nhờ giảm thời gian chu kỳ đơn hàng và chi phí lưu kho.

Đáp ứng linh hoạt nhu cầu thị trường

Khi thị trường thay đổi đột ngột như trong đại dịch COVID-19 hay khi xu hướng tiêu dùng chuyển dịch, chỉ những doanh nghiệp có hệ thống SCM và logistics linh hoạt, gắn kết mới đủ sức phản ứng nhanh.

SCM linh hoạt: Điều chỉnh nguồn cung, tìm nhà cung cấp thay thế
Logistics nhạy bén: Định tuyến lại hàng hóa, chuyển hướng phân phối

Ví dụ thực tế: Nike từng đối mặt với khủng hoảng đứt gãy chuỗi cung ứng vào năm 2021. Tuy nhiên, nhờ ứng dụng mô hình SCM linh hoạt kết hợp dữ liệu AI và logistics đa kênh, họ đã rút ngắn 40% thời gian điều phối sản phẩm từ nhà máy đến cửa hàng (theo Bloomberg, 2022).

Tối ưu chi phí & nâng cao trải nghiệm khách hàng

Một hệ thống logistics hiệu quả không chỉ đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian, mà còn góp phần giảm thiểu các sự cố như giao hàng trễ hoặc thất lạc, từ đó nâng cao tỷ lệ hoàn thành đơn hàng (Order Fulfillment Rate) một chỉ số then chốt trong đánh giá chất lượng dịch vụ. Khi được kết hợp đồng bộ với quản trị chuỗi cung ứng (SCM), doanh nghiệp có thể kiểm soát tồn kho tốt hơn, tối ưu hóa định mức đặt hàng theo nhu cầu thực tế và giảm thiểu lãng phí trong toàn bộ quá trình từ khâu sản xuất đến tay người tiêu dùng. Sự kết hợp này không chỉ giúp tối ưu chi phí vận hành mà còn trực tiếp nâng cao trải nghiệm khách hàng, củng cố uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Theo khảo sát của McKinsey (2023), 67% khách hàng sẽ ngừng mua hàng nếu đơn hàng trễ hoặc thông tin vận chuyển không rõ ràng. Trong khi đó, doanh nghiệp tối ưu chuỗi cung ứng và logistics có thể tăng đến 20% chỉ số Net Promoter Score (NPS) – một chỉ số đo lường lòng trung thành của khách hàng.

Chuỗi cung ứng và logistics không thể hiểu tách rời, một bên mang tính chiến lược, lên kế hoạch dài hạn tổng thể; bên kia chịu trách nhiệm thực thi, vận hành ngay tức thì. Khi được tích hợp hiệu quả, hai khái niệm này giúp doanh nghiệp hoạt động đồng bộ, tăng năng lực phản ứng và xây dựng nền tảng cạnh tranh bền vững.

References (Tài Liệu Tham Khảo)

  • Inbound Logistics. (2023, February). Supply Chain vs. Logistics: Definitions, Similarities, and Differences.

  • Precedence Research. (2024). Global Supply Chain Management Market Report.

  • Gartner. (2025). Logistics Market Outlook.
    DocShipper. (2024, August 19). 100 Jaw‑Dropping Supply Chain & logistics Statistics to know.

  • Invensis. (2025, July 2). Supply Chain vs. Logistics: What's the Difference?

  • o9 Solutions. (2023, June). Supply Chain vs. Logistics.

  • transportationinsight.com. (2023). Supply Chain vs. Logistics: Understanding the Key Differences.

  • Jusda Global. (2025, April). Supply Chain and Logistics Comparison for Modern Businesses.

  • Benjamin Gordon Scholarship. (2024, November 15). Supply Chain vs Logistics: Unpacking the Differences.