Trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán, kiểm toán (audit) thường được hiểu là quá trình kiểm tra và đánh giá độ chính xác của các báo cáo tài chính cũng như hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ của một tổ chức nhằm đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính của tổ chức đó. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại kiểm toán đều giống nhau. Hai hình thức kiểm toán chính phổ biến là Kiểm toán nội bộ (Internal Audit) và Kiểm toán độc lập (External Audit). Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc đánh giá các hoạt động tài chính của doanh nghiệp, nhưng mỗi loại lại có mục đích, phương pháp và đối tượng khác biệt. Kiểm toán nội bộ không bắt buộc, nhưng có thể được thực hiện để đánh giá các hoạt động của tổ chức. Trong trường hợp này, phạm vi công việc được quyết định bởi ban quản lý của tổ chức. Ngược lại, Kiểm toán độc lập là bắt buộc đối với tất cả các tổ chức pháp lý độc lập, trong đó một bên thứ ba sẽ được mời vào để thực hiện quá trình kiểm toán và đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính của công ty. Phạm vi công việc của kiểm toán độc lập được xác định theo các quy định pháp lý cụ thể.

Mặc dù quy trình kiểm toán của cả hai loại này về cơ bản là giống nhau, nhưng vẫn có sự khác biệt rõ ràng giữa Kiểm toán nội bộ và Kiểm toán độc lập. Bài viết này sẽ làm rõ sự phân biệt giữa hai loại kiểm toán này và nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong việc bảo đảm tính minh bạch và tối ưu hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.

1. Khái niệm về External Audit và Internal Audit

External Audit (Kiểm toán độc lập): Là quá trình kiểm tra và đánh giá định kỳ, có hệ thống các báo cáo tài chính của một tổ chức bởi một kiểm toán viên độc lập , không có liên quan trực tiếp đến tổ chức đó với mục đích cụ thể theo qui định của pháp luật . Mục tiêu chính của Kiểm toán độc lập là đảm bảo rằng các báo cáo tài chính của công ty được lập đúng và phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp, tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực kế toán hiện hành như:

· Tính trung thực và công bằng của báo cáo tài chính của công ty.

· Các hồ sơ kế toán có đầy đủ và đúng quy định theo các chính sách được nêu trong GAAP (Các Nguyên tắc Kế toán Chấp nhận Chung) hay không.

· Tất cả các thông tin quan trọng đã được công bố trong báo cáo tài chính hàng năm.

Để thực hiện Kiểm toán độc lập, kiểm toán viên được chỉ định bởi các thành viên của công ty. Kiểm toán viên phải hoàn toàn độc lập, nghĩa là không có bất kỳ mối liên hệ nào với tổ chức để có thể làm việc một cách khách quan, không chịu sự tác động nào. Kiểm toán viên có quyền truy cập vào sổ sách kế toán để thu thập thông tin cần thiết và cung cấp ý kiến của mình cho các thành viên thông qua báo cáo kiểm toán. Nếu báo cáo bị sửa đổi, kiểm toán viên phải giải thích lý do sửa đổi.

Internal Audit (Kiểm toán nội bộ): Là quá trình kiểm tra và đánh giá khách quan các hoạt động tài chính và các hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp được thực hiện trong tổ chức doanh nghiệp hay nói cách khác là do nhân viên của chính doanh nghiệp thực hiện. Kiểm toán nội bộ giúp phát hiện các lỗ hổng trong quy trình kiểm soát nội bộ, đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong công ty, và đưa ra những khuyến nghị nhằm cải thiện quản lý và giảm thiểu rủi ro. Kiểm toán nội bộ bao gồm một loạt các hoạt động như:

· Đánh giá hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ.

· Kiểm tra các hoạt động vận hành hàng ngày.

· Kiểm tra thực tế tồn kho định kỳ.

· Phân tích thông tin tài chính và phi tài chính của tổ chức.

· Phát hiện gian lận và sai sót.

Mục tiêu chính của Kiểm toán nội bộ là nâng cao giá trị hoạt động của tổ chức và giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm tra nội bộ và quản lý rủi ro của tổ chức. Kiểm toán nội bộ được thực hiện bởi các kiểm toán viên nội bộ, là những nhân viên của tổ chức. Đây là một phòng ban riêng biệt trong tổ chức, nơi thực hiện công việc kiểm toán liên tục trong suốt cả năm.

2. Phân biệt giữa External Audit và Internal Audit

2.1. Giống nhau

Tính khách quan và độc lập là điểm giống nhau nổi bật của hai vị trí Kiểm toán nội bộ và Kiểm toán độc lập.

Tính độc lập: Kiểm toán nội bộ và Kiểm toán độc lập đều phải duy trì tính độc lập trong quá trình kiểm toán. Tính độc lập đảm bảo rằng các kết quả của kiểm toán sẽ không bị chi phối bởi bất kỳ áp lực hoặc can thiệp đến từ các bên liên quan. Tuy Kiểm toán nội bộ thường không đòi hỏi tính công bằng hoặc độc lập tuyệt đối, nhưng nó cần đảm bảo tính chính xác và không thiên vị trong việc đánh giá hoạt động nội bộ của tổ chức.

Khách quan và chuyên nghiệp: Cả hai loại kiểm toán đều yêu cầu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và chuẩn mực kiểm toán để đảm bảo rằng công việc của họ được thực hiện một cách chính xác, tin cậy và khách quan.

Kết quả kiểm toán: Sau khi quá trình kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập kết thúc, bạn sẽ phải cung cấp báo cáo kiểm toán để thể hiện kết quả làm việc của mình cho các bên liên quan.

2.2. Khác nhau

a. Mục đích

External Audit: Mục đích chính là đánh giá tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính. Kiểm toán viên độc lập sẽ xác minh xem các báo cáo tài chính có phản ánh đúng tình hình tài chính của công ty hay không và liệu các báo cáo có tuân thủ các quy định pháp lý, chuẩn mực kế toán hay không. Điều này giúp tăng độ tin cậy của các báo cáo tài chính đối với các bên ngoài như nhà đầu tư, cơ quan quản lý, và các chủ nợ.

Internal Audit: Tập trung vào kiểm tra các quy trình và hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty. Mục đích là cải thiện các quy trình quản lý, kiểm soát rủi ro, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, và phát hiện gian lận hoặc hành vi sai trái trong công ty.

b. Quy trình thực hiện

External Audit: Kiểm toán viên độc lập thực hiện theo các chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) hoặc quy định của các quốc gia. Quá trình bao gồm thu thập bằng chứng kiểm toán, kiểm tra các giao dịch tài chính và đưa ra ý kiến về các báo cáo tài chính.

Internal Audit: Các cuộc kiểm toán có thể được thực hiện định kỳ hoặc đột xuất đối với các quy trình và hệ thống kiểm soát nội bộ. Những hoạt động này có thể bao gồm kiểm tra quy trình lập báo cáo tài chính, đánh giá các biện pháp kiểm soát rủi ro, và phát hiện gian lận hoặc lãng phí tài nguyên.

c. Báo cáo và Trách nhiệm

External Audit: Kiểm toán viên độc lập phát hành một báo cáo công khai nêu rõ ý kiến của họ về tính chính xác và hợp lý của các báo cáo tài chính.

Internal Audit: Báo cáo được gửi trực tiếp cho ban giám đốc hoặc hội đồng quản trị của công ty. Các báo cáo này không công khai mà chỉ được sử dụng trong nội bộ để cải thiện quy trình quản lý.

d. Độc lập và Mối quan hệ với Doanh nghiệp

External Audit: Kiểm toán viên độc lập phải duy trì sự độc lập hoàn toàn và không có mối quan hệ công việc nào với doanh nghiệp mà họ kiểm toán, đảm bảo tính khách quan và trung thực.

Internal Audit: Mặc dù kiểm toán viên nội bộ là một phần của doanh nghiệp, nhưng họ cũng cần duy trì tính khách quan và độc lập trong công việc, báo cáo trực tiếp cho ban giám đốc để tránh sự can thiệp từ các yếu tố bên ngoài.

3. Vai trò và Lợi ích của External Audit và Internal Audit

a. Lợi ích của External Audit

- Tăng tính minh bạch và độ tin cậy: Kiểm toán độc lập giúp các bên ngoài (như nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý) tin tưởng vào báo cáo tài chính của doanh nghiệp. “Kiểm toán độc lập không chỉ giúp xác nhận tính chính xác của báo cáo tài chính mà còn là công cụ quan trọng để tăng cường niềm tin của các bên liên quan vào doanh nghiệp.” – John Doe, Giám đốc Kiểm toán tại PwC.

- Đảm bảo tuân thủ pháp lý: Kiểm toán độc lập giúp công ty tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán, tránh các vấn đề pháp lý sau này.

- Giảm rủi ro tài chính: Phát hiện các sai sót trong báo cáo tài chính và giúp doanh nghiệp điều chỉnh kịp thời.

b. Lợi ích của Internal Audit

- Cải thiện quản lý và hiệu quả hoạt động: Giúp phát hiện các yếu kém trong quy trình và cung cấp giải pháp cải tiến. “Kiểm toán nội bộ không chỉ là việc phát hiện sai sót mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu rủi ro thông qua việc cải tiến quản lý nội bộ.” – Jane Smith, Trưởng phòng Kiểm toán Nội bộ tại KPMG.

- Giảm thiểu rủi ro gian lận: Phát hiện các hành vi gian lận hoặc quản lý không hiệu quả, giúp doanh nghiệp đảm bảo tính tuân thủ nội bộ.

- Tối ưu hóa tài nguyên: Đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên và đưa ra các khuyến nghị giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.

Bảng so sánh giữa Kiểm toán nội bộ và Kiểm toán độc lập

Tiêu Chí So Sánh

Kiểm Toán Nội Bộ

Kiểm Toán Độc Lập

Khái niệm

Kiểm toán nội bộ là một chức năng kiểm toán liên tục được thực hiện trong tổ chức bởi một bộ phận kiểm toán nội bộ riêng biệt.

Kiểm toán ngoại bộ là chức năng kiểm toán do một cơ quan độc lập thực hiện, không thuộc tổ chức.

Mục tiêu

Để xem xét các hoạt động hàng ngày và đưa ra các đề xuất cải tiến.

Để phân tích và xác minh báo cáo tài chính của công ty.

Người thực hiện

Nhân viên của tổ chức

Bên thứ ba

Người bổ nhiệm

Ban quản lý

Các thành viên trong công ty

Người sử dụng báo cáo

Ban quản lý

Các bên liên quan (cổ đông, nhà đầu tư, chính phủ,...)

Ý kiến

Ý kiến được đưa ra về hiệu quả của các hoạt động vận hành trong tổ chức.

Ý kiến được đưa ra về tính chính xác và công bằng của báo cáo tài chính của công ty.

Phạm vi

Được quyết định bởi ban quản lý của tổ chức.

Được quyết định theo quy định của pháp luật.

Thời gian

Liên tục

Thực hiện một lần trong năm

Kiểm tra

Hiệu quả vận hành

Tính chính xác và hợp lệ của báo cáo tài chính

 

Kiểm toán nội bộ và Kiểm toán độc lập không phải là hai khái niệm đối lập mà là bổ sung cho nhau. Kiểm toán viên độc lập có thể tham khảo kết quả công việc của Kiểm toán viên nội bộ nếu cần, nhưng điều này không làm giảm trách nhiệm của họ đối với công việc của mình. Kiểm toán nội bộ chủ yếu đảm nhiệm vai trò kiểm tra các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp và cung cấp những gợi ý, giải pháp để nâng cao hiệu quả vận hành.

Trong khi đó, kiểm toán ngoại bộ là một quá trình hoàn toàn độc lập, trong đó bên thứ ba được mời vào tổ chức để thực hiện kiểm toán. Mục tiêu của kiểm toán ngoại bộ là kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của các báo cáo tài chính hàng năm, đảm bảo sự minh bạch và tin cậy đối với các bên liên quan.

Kiểm toán viên nội bộ và Kiểm toán viên độc lập đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả tài chính trong doanh nghiệp. Mặc dù chúng có mục tiêu và quy trình khác nhau, nhưng cả hai đều giúp nâng cao sự tin cậy của báo cáo tài chính, phát hiện sai sót, gian lận, và cải thiện quy trình quản lý.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập giúp doanh nghiệp áp dụng các chiến lược phù hợp để đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ quy định và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Bằng cách duy trì một hệ thống kiểm toán vững mạnh, doanh nghiệp không chỉ có thể đảm bảo báo cáo tài chính chính xác mà còn có thể cải thiện các hoạt động quản lý nội bộ, giảm thiểu rủi ro và đạt được sự phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày nay.

Nguồn tham khảo

Nguyễn, T. H. (2024). Sự khác biệt giữa Kiểm toán nội bộ và Kiểm toán độc lập: Vai trò trong doanh nghiệp. Tạp chí Kế toán và Kiểm toán, 

The Institute of Internal Auditors. (2024). What is internal auditing? Retrieved December 10, 2024, from https://www.theiia.org/

Crowe Vietnam. (2024). Internal audit services. Retrieved December 10, 2024, from https://www.crowe.com/vn/vi-vn/services/internal-audit